Tỷ giá ngoại tệ ngày 23-04-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 23-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:52 04/05/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,214 25,241 25,486
Đô la Úc AUD 16,080.03 16,173.88 16,766.69
Đô la Canada CAD 18,221 18,325 18,911
Euro EUR 26,591 26,715 27,706
Yên Nhật JPY 160.35 161.73 168.09
Đô la Singapore SGD 18,305 18,406 19,001
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,457 27,577 28,333
Bảng Anh GBP 30,870 31,046 31,953
Won Hàn Quốc KRW 16.59 17.67 20.60
Ðô la New Zealand NZD 14,810.50 14,831.40 15,319.00
Bạc Thái THB 634.06 666.02 712.56
ACB 575,000 0.00 595,000
Vàng SJC XAU 4,417,500 8,110,000 4,512,500
Nhân Dân Tệ CNY 3,388.17 3,440.74 3,621.52
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,556.89 3,718.95
Đô la Hồng Kông HKD 3,086.34 3,149.32 3,355.54
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.76 317.98
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,702 86,008
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,367.31 5,410.05
Krone Na Uy NOK 0.00 2,258.68 2,366.49
Rúp Nga RUB 0.00 260.34 288.19
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,795.62 7,067.23
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,309.33 2,400.41
Kip Lào LAK 0.00 0.87 1.40
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 09:52 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021